Trang chủ » THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT LIÊN QUAN ĐẾN MÈO

THÀNH NGỮ TIẾNG NHẬT LIÊN QUAN ĐẾN MÈO

  • bởi

Người Nhật rất yêu quý mèo. Có người cho rằng đó là bời vì mèo là nhân vật trong bộ truyện tranh nổi tiếng Doraemon của bao thế hệ người Nhật cũng như trẻ em châu Á, cũng có ý kiến cho rằng, ở mèo có sự nhẹ nhàng, điềm đạm, kín đáo mà không phô trương, tương tự như tính cách của người Nhật 🎶

Sau đây NCHR.JSC xin giới thiệu tới mọi người các câu thành ngữ, tục ngữ phổ biến trong tiếng Nhật có sử dụng hình ảnh con mèo nhé 😃

猫に小判 (ねこにこばん)

  • Ý nghĩa: Câu này là hình ảnh ẩn dụ về việc đưa một thứ quý giá cho người không hiểu được giá trị của nó.
  • Giải thích: “小判” (こばん) chỉ đồng xu vàng được làm từ thời Edo có hình elip. Đưa tiền cho con mèo, con vật không thể hiểu được giá trị của đồng tiền.
  • Đặt câu: ギターを弾いたことがない彼女にギターをあげるとは猫に小判です。(Việc tặng cô ấy người chưa bao giờ chơi ghi-ta đàn ghi-ta chẳng khác nào đưa tiền cho mèo cả.)
  • Câu tiếng Việt có ý nghĩa tương tự: Đàn gảy tai trâu, Nước đổ đầu vịt

猫に鰹節(ねこにかつおぶし)

  • Ý nghĩaCâu này chỉ đang trong tình trạng nguy hiểm, trạng thái cần đề phòng, không nên sơ suất
  • Giải thích: 鰹節: Cá bào. Cá bào là một món ăn yêu thích của mèo. Khi để cá báo cạnh mèo là mèo sẽ ăn ngay.
  • Đặt câu: A: お父さん、昨日バイクの鍵を掛け忘れて盗まれた (泣)父: 鍵をちゃんと掛けなさいと言ったじゃないか!もう猫に鰹節じゃないか!!!(A: Bố ơi con quyên không khoá xe máy bị trộm tối qua rồi. Bố: Bố đã nói với con là phải khoá xe cẩn thận rồi mà! Đúng là mỡ để miệng mèo mà !!!)
  • Câu tiếng Việt có ý nghĩa tương tự: Mỡ để miệng mèo (Cũng khá giống trong tiếng Nhật các bạn nhỉ 😃)

猫の手も借りたい (ねこのてもかりたい)

  • Ý nghĩa:Câu chỉ trạng thái rất bận, cần sự giúp đỡ dù nhỏ bé của người khác.
  • Giải thích: Bận tới mức mà muốn mượn cả bàn tay nhỏ bé của con mèo, loài vật không thể làm gì khác ngoài bắt chuột.
  • Đặt câu: 猫の手も借りたいほど忙しいので手伝ってください!(Tớ đang bận tối mắt tối mũi, phụ giúp tớ cái!)
  • Câu tiếng Việt có ý nghĩa tương tự: Bận tối mắt tối mũi

猫の額 (ねこのひたい)

  • Ý nghĩa: Ý chỉ nơi chật hẹp
  • Giải thích: Nhỏ như trán con mèo
  • Câu tiếng Việt có ý nghĩa tương tự: Bé như mắt muỗi

猫をかぶる( ねこ をかぶる)

  • Ý nghĩa: đội lốt mèo
  • Giải thích: hành động giả vờ im lặng và vô hại nhằm che giấu đi bản chất thật sự của mình. Chính vì vậy, câu thành ngữ này thường dùng để mô tả việc giả vờ vô tội, cũng có thể hiểu là thảo mai hay giả nai.
  • Câu tiếng Việt có ý nghĩa tương tự: Sói đội lốt cừu

猫も杓子も – Neko mo shakushi mo

  • Ý nghĩa: cái môi múc canh.
  • Giải thích: nghĩa đen của câu là “cả mèo, cả môi”, ám chỉ “tất cả mọi người, tất cả mọi thứ, hoặc bất kỳ thứ gì, bất kỳ ai không có sự phân biệt”. 

Từ những đặc tính khác biệt của loài mèo (猫 – Neko) như mê ăn cá hay vẻ ngoài lặng lẽ, “vô tội” của chúng, nhiều câu thành ngữ tiếng Nhật đã được ra đời. Cùng NCHR tìm hiểu thêm nhiều câu thành ngữ hơn nhé! Chúc mọi người vui vẻ…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *