NCHR.JSC đã tổng hợp và chia sẻ với bạn đọc những cụm từ tiếng Nhật thú vị không có trong sách. Hy vọng có thể đem đến sự bất ngờ, thú vị hơn trong giao tiếp hàng ngày cho bạn hay đơn giản là mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn nhé!
Cùng với sự hội nhập, phát triển của đất nước chắc chắn ai cũng hiểu được vai trò, tầm quan trọng của ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Nhật. Thế nhưng để giao tiếp tốt thì những kiến thức được truyền tải trên trường, lớp và cả trong sách vở chưa bao giờ là đủ .
Vậy nên bạn phải tìm tòi những thứ không có trong sách vở để nâng cao trình độ từ vựng tiếng Nhật tự nhiên của mình. Trình độ tiếng Nhật vượt trội hơn sẽ là chìa khóa, là bước đệm giúp bạn vươn cao, bay xa hơn trong học tập và cả sự nghiệp tương lai đấy.
Dưới đây là tổng hợp những cụm từ tiếng trung thú vị không có trong sách hi vọng sẽ thú vị và tạo thêm động lực trọng việc chinh phục tiếng Nhật nhé!
I. Ở trường học Bạn có thể nghe đến một số cụm từ tiếng Nhật thông dụng như:
1. もぐる (Moguru) lấy từ 潜る : Học chui, học ké (ngồi ở lớp không phải của bạn).
2. 休講 (Kyūkō): Trống tiết, tiết học được nghỉ
3. パクる (Pakuru) là từ lóng của copy, quay cóp
4. 徹 夜 /Tetsuya/: ám chỉ việc gì đó khiến bạn thức nguyên đêm không ngủ (xem bóng đá là một ví dụ).
5. 爆笑 (Bakushō): Cười sằng sặc, cười to.
6. むずい (Muzui) như một dạng nói tắt của 難しい (Muzukashī) : khó
7. 爆睡 (Bakusui) : Ngủ gục /trong lớp học/ Tất nhiên nếu như bạn có một đêm thức trắng vào hôm trước.
8. 切る (Kiru): Cắt, ở đây mang nghĩa bóng là bỏ/bùng tiết.
II. TrênTàu điện tại Nhật hẳn là một thế giới phức tạp và bạn sẽ bắt gặp nhiều tình huống.
1. 最寄り駅 (Moyorieki) : Ga gần nhất.
2. すみません、降ります (Sumimasen, orimasu) : Xin lỗi, đây là bến của tôi rồi. => Dùng khi bạn rẽ đám đông trên tàu điện để đi xuống.
3. 落し物 (Otoshimono): Đồ bị mất, bị rơi.
4. 文庫本 (Bunkobon) : Sách bìa mềm cỡ nhỏ dùng để đọc trên tàu.
5. 痴 漢です! (Chikan desu!) : Có kẻ sàm sỡ/biến thái ! (câu này cực kỳ hữu ích vì ở Nhật có rất nhiều kẻ xấu chuyên sờ mó, lợi dụng phụ nữ trên xe buýt hoặc tàu điện.)
Khi bạn trông thấy một ai đó đánh rơi đồ bạn có thể nói:
すみません、落し物ですよ! (Sumimasen, otoshimonodesu yo!) : Xin lỗi, bạn làm rơi thứ này.
III. Tại nơi làm việc, bạn nên thuộc nằm lòng một số câu hoặc cụm từ tiếng Nhật thường dùng sau để tiện giao tiếp và ứng xử.
1. お 世話になっております (Osewa ni natte orimasu) : Câu này rất đa nghĩa trong nhiều cảnh huống khác nhau. Trong trường hợp này nên hiểu là : Cảm ơn đã chiếu cố/ủng hộ tôi.
2. ご 無沙汰しております (Gobusata shiteorimasu) là cách nói hay trang trọng thay cho お久しぶりです (Ohisashiburi desu): Đã lâu không gặp/không liên lạc.
=> Hai câu này rất hay được dùng khi nói chuyện xã giao hoặc trong các email công việc.