Nhật Bản đang cần tuyển lượng lớn điều dưỡng viên sang Nhật làm viêc tại các bệnh viện, viện điều dưỡng, trung tâm chăm sóc sức khỏe,… Yêu cầu về trình độ tiếng Nhật đối với các ứng viên này cũng khá cao. Bên cạnh đó việc học tiếng Nhật trước khi đi xuất khẩu lao động điều dưỡng tại Nhật Bản là một trong những điều kiện bắt buộc đối với bất kỳ một ứng viên điều dưỡng nào.
Trong nội dung bài viết này, NCHR sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng, hi vọng đây sẽ là công cụ hữu ích để các bạn không còn gặp trở ngại trong công việc cũng như chinh phục mục tiêu thi lấy chứng chỉ điều dưỡng quốc gia Nhật Bản.
1. Từ vựng về bệnh
高血圧(こうけつあつ): Huyết áp cao
糖尿病(とうにょうびょう): Bệnh tiểu đường
手足(てあし)、顔(かお)がむくむ: Tay chân mặt phù, nề
食中毒: Ngộ độc thực phẩm
風邪(かぜ): Cảm cúm
骨折(こっせつ): Gãy xương
ねんざ: Bong gân
伝染病(でんせんびょう): Bệnh truyền nhiễm
ヘルニア: Thoái vị đĩa đệm
喘息(ぜんそく): Hen suyễn
咳(せき): Ho
アレルギー: Dị ứng
気管支炎(きかんしえん): Viêm phế quản
肺炎(はいえん): Viêm phổi
へんとうせん炎(えん): Viêm Amidan
がん: Ung thư
大腸炎(だいちょうえん): Viêm đại tràng
盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa
肺臓(はいぞう): Phổi
結核(けっかく): Ho lao
心臓(しんぞう): Tim
肝臓(かんぞう): Gan
B型肝炎(かんえん): Viêm gan B
脳出血(のうしゅっけつ): Chảy máu não
脳卒中(のうそっちゅう): Tai biến mạch máu não
心臓病(しんぞうびょう): Bệnh tim
関節(かんせつ): Khớp
脊椎骨(棘 (せきついこつきょく): Gai đốt sống
結石症(けせきしょう): Bệnh sỏi thận
胆石症(たんせきしょう): Bệnh sỏi mật
盲腸炎(もうちょうえん): Viêm ruột thừa
肩凝り(かたこり): Đau vai, cứng vai
目もらい(めもらい): Đau mắt hột
過敏性皮膚(かびんせいひふ): Da dễ bị kích ứng
水疱瘡(みずぼうそう): Bệnh thủy đậu
2. Từ vựng về thuốc
薬の種類(くすりのしゅるい): Loại/dạng thuốc
抗生剤(こうせいざい)/抗生物質(こうせいぶっしつ): Thuốc kháng sinh
粉薬(こなぐすり): Dạng bột
錠剤(じょうざい): Dạng viên nén
カブセル: Dạng con nhộng
液体(えきたい): Thuốc dạng nước
シロップ: Dạng Si rô
塗り薬(ぬりくすり): Dạng thuốc bôi
一日。。。何回: Một ngày… uống… mấy lần
副作用(ふくさよう): Tác dụng phụ
ワクシン: Vacxin
薬の飲み方(くすりののみかた): Cách uống thuốc
食間(しょっかん): Giữa bữa ăn này với bữa ăn kia
食前(しょくぜん): Trước khi ăn
食後(しょくご): Sau khi ăn
就寝前(しゅうしんまえ): Trước khi ngủ
3. Từ vựng về khám bệnh
問診書(もんしんしょ): Giấy khám bệnh
病名(びょうめい): Tên bệnh
診察(しんさつ): Khám bệnh
検査(けんさ): Kiểm tra
治療(ちりょう): Trị liệu
手術(しゅじゅつ): Phẫu thuật
入院(にゅういん): Nhập viện
退院(たいいん): Xuất viện
救急(きゅうきゅう): Cấp cứu
健康診断(けんこうしんだん): Khám sức khỏe tổng thể
不眠症(ふみんしょう): Bệnh mất ngủ
めまい: Hoa mắt chóng mặt
痺れる(しびれる): Tê (chân tay)
頭痛(ずつう): Đau đầu
腰痛(ようつう): Đau lưng
腹痛(ふくつう): Đau bụng
吐き気(はきけ): Buồn nôn
微熱(びねつ): Hơi sốt
4. Từ vựng về bệnh viện
総合病院(そうごうびょういん): Bệnh viện đa khoa
病棟(びょうとう): Tòa nhà Bệnh viện
内科(ないか): Nội khoa
外科(げか): Ngoại khoa
小児科(しょうにか): Khoa nhi
耳鼻科(じびか): Khoa tai mũi họng
産婦人科(さんふじんか): Khoa sản
眼科(がんか): Khoa mắt
歯科(しか): Khoa răng
消化器科(しょうかきか): Khoa tiêu hóa
呼吸器科(こきゅうきか): Khoa hô hấp
お薬(おくすり): Quầy thuốc (trong bệnh viện)
薬局(やっきょく): Hiệu thuốc
先生(せんせい)、医者(いしゃ): Bác sĩ
歯医者さん(はいしゃさん): Nha sĩ
患者(かんじゃ): Bệnh nhân
介護(かいご): Điều dưỡng
看護者(かんごしゃ): Y tá
受付(うけつけ): Lễ tân
健康保険証(けんこうほけんしょう): Thẻ Bảo hiểm y tế
手術(しゅじゅつ): Phẫu thuật
入院(にゅういん): Nhập viện
退院(たいいん): Xuất viện
院内(いんない): Trong viện
外来(がいらい): Từ viện nơi khác vào khám tại viện
5. Từ vựng về cơ thể
頭 (あたま): Đầu
首 (くび): Cổ
頸部 (けいぶ): Cổ
へそ: Rốn
上腕 (じょうわん): Nửa cánh tay trên
髪の毛 (かみのけ): Tóc
頭髪 (とうはつ): Tóc
おでこ: trán
額 (ひたい): Trán
眉毛 (まゆげ): Lông mày
目 (め): Mắt
鼻 (はな): Mũi
口 (くち): Miệng
ほっぺ: Má
ほほ: Má
顎 (あご): Cằm
喉 (のど): Họng
肩 (かた): Vai
胸 (むね): Ngực
おっぱい: Ngực
脇 (わき): Nách
お腹 (おなか): Bụng
はら: Bụng
肘 (ひじ): Cùi chỏ
前腕 (ぜんわん): Cẳng tay
手首 (てくび): Cổ tay
手 (て): Tay
陰部 (いんぶ): Bộ phận sinh dục
鼠径部 (そけいぶ): Bẹn
もも: Đùi
膝 (ひざ): Đầu gối
足首 (あしくび): Cổ chân
足(あし): Chân
全身 (ぜんしん): Toàn thân
身体 (しんたい): Cơ thể
上半身 (じょうはんしん): Nửa thân trên
下半身 (かはんしん): Nửa thân dưới
四肢 (しし): Tứ chi, 2 chân và 2 tay
後頭部 (こうとうぶ): Phần sau đầu
背中 (せなか): Lưng
背部 (はいぶ): Lưng
腰 (こし): Hông, thắt lưng
尻 (しり): Mông
肛門 (こうもん): Hậu môn
ふくらはぎ: Bắp chân
まぶた: Mí mắt
口腔 (こうくう): Khoang miệng
唇 (くちびる): Môi
歯茎 (はぐき): Nướu, lợi
舌 (した): Lưỡi
べろ: Lưỡi
手の平 (てのひら): Lòng bàn tay
指先 (ゆびさき): Đầu ngón tay
爪 (つめ): Móng
親指 (おやゆび): Ngón cái
人差し指 (ひとさしゆび): Ngón trỏ
中指 (なかゆび): Ngón giữa
薬指 (くすりゆび): Ngón áp út
小指 (こゆび): Ngón út
手の甲 (てのこう): Mu bàn tay
手背 (しゅはい): Mu bàn tay
足の甲 (あしのこう): Mu bàn chân
足背 (そくはい): Mu bàn chân
くるぶし: Mắt cá chân
つま先: Đầu ngón chân
足の指 (あしのゆび): Ngón chân
足指 (そくし): Ngón chân
踵 (かかと): Gót chân
足の裏 (あしのうら): Lòng bàn chân
足底 (そくてい): Lòng bàn chân
喉頭 (こうとう): Họng
気管 (きかん): Khí quản
肺 (はい): Phổi
心臓 (しんぞう): Tim
肝臓 (かんぞう): Gan
胃 (い): Dạ dày
食道 (しょくどう): Thực quản
盲腸 (もうちょう): Ruột thừa
“Không có ngữ pháp, rất ít thông tin có thể được truyền đạt. Không có từ vựng, không một thông tin nào có thể được truyền đạt cả”. Do đó việc nắm vững từ vựng là việc rất quan trọng. Chúc các bạn học tốt nhé!